Saturday, September 5, 2015

Trạng từ chỉ sự thường xuyên

Standard
Trong giao tiếp, chúng ta thường dùng một số trạng từ để chỉ mức độ thường xuyên của hoạt động.

Chúng ta gọi chúng là trạng từ chỉ sự thường xuyên. Danh sách các trạng từ này và mức độ thường xuyên của chúng được thể hiện ở bảng sau:

       Mức Độ                  Trạng Từ         Ví Dụ
100%alwaysalways go to bed before 11pm.
90%usuallyusually have cereal for breakfast.
80%normally / generallynormally go to the gym.
70%often* / frequentlyoften surf the internet.
50%sometimessometimes forget my wife's birthday.
30%occasionallyoccasionally eat junk food.
10%seldomseldom read the newspaper.
5%hardly ever / rarelyhardly ever drink alcohol.
0%nevernever swim in the sea.

VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ CHỈ SỰ THƯỜNG XUYÊN


Thường đứng trước động từ chính của câu:

Subject + adverb + main verb
always remember to do my homework.
He normally gets good marks in exams.

Hoặc, đứng sau động từ "to be"

Subject + to be + adverb
They are never pleased to see me.
She isn't usually bad tempered.


Nếu trong câu có các trợ động từ (have, will, must, might, could, would, can, ...), trạng từ chỉ sự thường xuyên thường được đặt giữa trợ động từ và động từ chính của câu:


Subject + auxiliary + adverb + main verb
She can sometimes beat me in a race.
would hardly ever be unkind to someone.
They might never see each other again.
They could occasionally be heard laughing.

Chúng ta cũng có thể dùng một số trạng từ chỉ sự thường xuyên sau để bắt đầu một câu:
# Usually, normally, often, frequently, sometimes, occasionally.
       Ex: Occasionally, I like to eat Thai food.
Nhưng tuyệt đối không được dùng các từ sau để bắt đầu một câu nhé
# Always, seldom, rarely, hardly, ever, never.



1 comment:

  1. Casinos UK | Casino site reviews | LuckyClub.live
    Casinos UK | Casino site reviews | luckyclub LuckyClub.live

    ReplyDelete